Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trừng phạt
[trừng phạt]
|
to chastise; to punish; to sanction
Iraq hopes the inspection process finally exonerates Iraq from charges that it retains weapons of mass destruction, thus paving the way for an end to economic sanctions.
Từ điển Việt - Việt
trừng phạt
|
động từ
trị kẻ có tội bằng hình phạt
trừng phạt kẻ côn đồ